--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạng phủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạng phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạng phủ
+ noun
viscera
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
tạng phủ
:
viscera
+
tục tĩu
:
obscene
+
parity
:
sự ngang hàng, sự ngang bậc
+
đô hộ
:
To dominate; to control; to rule
+
common stock equivalent
:
tương đương cổ phiếu thường hay tương đương chứng khoán thường.(chứng khoán được ưu đãi có thể chuyển thành chứng khoán thường).